EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
web-winged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
web-winged
web-winged /'webwi d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có cánh màng (như con di)
← Xem thêm từ web-wheel
Xem thêm từ web-worm →
Từ vựng liên quan
in
w
we
web
win
wing
winged
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…