ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weazened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weazened


weazened /'wizn/ (wizened) /'wizn/ (weazen) /'wi:zn/ (weazened) /'wi:zn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khô xác, nhăn nheo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…