ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weatherproofs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weatherproofs


weatherproof

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể chịu được (mưa, gió, tuyết ); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết )

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…