EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weatherproof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weatherproof
weatherproof
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể chịu được (mưa, gió, tuyết ); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết )
← Xem thêm từ weathermen
Xem thêm từ weatherproofed →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
er
he
her
of
oof
pr
pro
proof
roo
roof
rp
the
w
we
wea
Weath
weather
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…