ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weakness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weakness


weakness /'wi:knis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu
  tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình)
  tính chất non kém (trí nhớ, trình độ)
  điểm yếu, nhược điểm
  tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
a weakness for Chinese tea → tính nghiện trà Trung quốc

Các câu ví dụ:

1. "Uncertainty equals currency weakness, we know this, and there is no sense that this (sterling) is a value trade right now and that you have to get back in.

Nghĩa của câu:

"Sự không chắc chắn tương đương với sự yếu kém của tiền tệ, chúng tôi biết điều này và không có nghĩa là đây (đồng bảng Anh) là một giao dịch giá trị ngay bây giờ và bạn phải quay trở lại.


Xem tất cả câu ví dụ về weakness /'wi:knis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…