EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weak-kneed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weak-kneed
weak-kneed /'wi:kni:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
((thường) bóng)
không thể đứng vững
thiếu quyết tâm
← Xem thêm từ weak-hearted
Xem thêm từ weak-kness →
Từ vựng liên quan
ea
kn
knee
kneed
nee
Need
need
w
we
wea
weak
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…