ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weak-hearted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weak-hearted


weak-hearted

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  nhút nhát
  tốt bụng; nhân hậu; dễ mềm lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…