ex. Game, Music, Video, Photography

We have 42 players divided into two groups to create competition.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ players. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

We have 42 players divided into two groups to create competition.

Nghĩa của câu:

players


Ý nghĩa

@player /'pleiə/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ
- nhạc sĩ (biểu diễn)
- (sân khấu) diễn viên
- cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày)
=Gentlemen versus Players+ đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
- người đánh bạc

@player
- (lý thuyết trò chơi) người chơi, đấu thú
- maximizing p. người chơi lấy cực đại
- minimizing p. người chơi lấy cực tiểu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…