ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waylays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waylays


waylay /wei'lei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

waylaid
  mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…