EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waylaying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waylaying
waylay /wei'lei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
waylaid
mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt)
← Xem thêm từ waylay
Xem thêm từ waylays →
Từ vựng liên quan
ay
in
la
lay
laying
w
way
waylay
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…