EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waxworks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waxworks
waxwork /'wækswə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật nặn hình bằng sáp
hình nặn bằng sáp
(số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê vanh ở Pa ri)
← Xem thêm từ waxwork
Xem thêm từ waxy →
Từ vựng liên quan
ax
or
w
wax
waxwork
wo
work
works
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…