ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waxwork

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waxwork


waxwork /'wækswə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật nặn hình bằng sáp
  hình nặn bằng sáp
  (số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê vanh ở Pa ri)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…