ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wavy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wavy


wavy /'weivi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa...); quăn làn sóng (tóc)

Các câu ví dụ:

1. The waspy ao dai was paired best with the trendy short wavy hairstyle that was in vogue at the time, or sometimes simply with long natural hair.


2.           The waspy ao dai went best with the trendy short wavy hairstyle,.


3. The wavy outfit hails from Tri's 2022 Spring-Summer collection, with long taffeta sleeves and skinny pants.


Xem tất cả câu ví dụ về wavy /'weivi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…