EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
watercourses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
watercourses
watercourse /'wɔ:təkɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sông, suối
lòng sông, lòng suối
← Xem thêm từ watercourse
Xem thêm từ watercress →
Từ vựng liên quan
at
ate
co
course
courses
er
ou
our
ours
rc
se
w
water
watercourse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…