EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-wings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-wings
water-wings /'wɔ:təwiɳz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
phao tập bơi
← Xem thêm từ water-wheel
Xem thêm từ water-worn →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
in
w
water
win
wing
wings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…