ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-supply

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-supply


water-supply /'wɔ:təsə,plai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc cung cấp nước
  hệ thống cung cấp nước
  khối nước trữ để cung cấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…