EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-supply
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-supply
water-supply /'wɔ:təsə,plai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc cung cấp nước
hệ thống cung cấp nước
khối nước trữ để cung cấp
← Xem thêm từ water-sprite
Xem thêm từ water system →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
pl
ply
pp
sup
supply
up
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…