EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-sprite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-sprite
water-sprite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thần nước, thần suối; hà bá
← Xem thêm từ water-spring
Xem thêm từ water-supply →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
it
pr
ri
rite
sp
sprit
sprite
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…