EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-plant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-plant
water-plant /'wɔ:təplɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây ở nước
← Xem thêm từ water-plane
Xem thêm từ water-polo →
Từ vựng liên quan
an
ant
at
ate
er
la
lan
nt
pl
pla
plan
plant
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…