EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-plane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-plane
water-plane /'wɔ:təplein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu)
← Xem thêm từ water-pistol
Xem thêm từ water-plant →
Từ vựng liên quan
an
at
ate
er
la
lan
lane
pl
pla
plan
plane
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…