EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-meter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-meter
water-meter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng hồ đo nước; thủy lượng kế
← Xem thêm từ water-melon
Xem thêm từ water-mill →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
me
met
mete
meter
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…