EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-melon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-melon
water-melon /'wɔ:tə,melən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả dưa hấu
(thực vật học) cây dưa hấu
← Xem thêm từ water-meadow
Xem thêm từ water-meter →
Từ vựng liên quan
at
ate
el
er
lo
me
melon
on
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…