EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-front
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-front
water-front /'wɔ:təfrʌnt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu cảng; bờ sông; bến tàu, bến cảng
← Xem thêm từ water-flood
Xem thêm từ water-furrow →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
fro
front
nt
on
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…