ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-bottle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-bottle


water-bottle /'wɔ:tə,bɔtl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bình đựng nước, carap (ở bàn ăn...); bi đông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…