ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-boots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-boots


water-boots

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều
  ủng cao su; ủng đi bùn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…