EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-bird
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-bird
water-bird
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chim nước (có thể bơi hoặc lội trong nước, nhất là nước ngọt)
← Xem thêm từ water-bed
Xem thêm từ water-biscuit →
Từ vựng liên quan
at
ate
bi
bird
er
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…