EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-bed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-bed
water-bed /'wɔ:təbed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) nệm nước (bằng cao su, trong có nước, cho bệnh nhân nằm)
← Xem thêm từ water-bearer
Xem thêm từ water-bird →
Từ vựng liên quan
at
ate
be
bed
er
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…