ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waspish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waspish


waspish /'wɔspiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính
waspish temper → tính khí gắt gỏng
  chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác
waspish style → văn châm chọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…