EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waspier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waspier
waspy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem waspish
đầy ongg bắp cày
← Xem thêm từ wasp-waisted
Xem thêm từ waspiest →
Từ vựng liên quan
as
asp
er
pi
pie
pier
sp
spier
w
was
wasp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…