EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wasn't
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wasn't
wasn't /'wɔznt/
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) của was not
← Xem thêm từ washy
Xem thêm từ wasp →
Từ vựng liên quan
as
n't
w
was
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…