EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wash-tub
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wash-tub
wash-tub /'wɔʃtʌb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chậu giặt
← Xem thêm từ wash-stand
Xem thêm từ wash-up →
Từ vựng liên quan
as
ash
sh
tub
w
was
wash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…