EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wash-cloth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wash-cloth
wash-cloth /'wɔʃklɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn rửa mặt
← Xem thêm từ wash-bowl
Xem thêm từ wash-day →
Từ vựng liên quan
as
ash
clot
cloth
lo
lot
loth
ot
sh
w
was
wash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…