ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wash-basin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wash-basin


wash-basin /'wɔʃ,beisn/ (wash-hand-basin) /'wɔʃhænd,beisn/

Phát âm


Ý nghĩa

 hand basin)
/'wɔʃhænd,beisn/

danh từ


  chậu rửa (ở phòng tắm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…