EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warrant-officer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warrant-officer
warrant-officer /'wɔrənt'ɔfisə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) chuẩn uý; ông quản
← Xem thêm từ warrant
Xem thêm từ warrantable →
Từ vựng liên quan
an
ant
arrant
ce
er
fice
ic
ice
nt
of
off
office
officer
ra
ran
rant
w
war
Warrant
warrant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…