ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Warrant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Warrant


Warrant

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự đảm bảo.
+ Việc mua một thoả thuận trong đó tạo người sở hữu bản thoả thuận cơ hội mua vốn cổ phần.

Các câu ví dụ:

1. Nogueira said that an arrest Warrant was made against him in Panama.


Xem tất cả câu ví dụ về Warrant

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…