EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wantage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wantage
wantage /'wɔntidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)
← Xem thêm từ Want creation
Xem thêm từ wanted →
Từ vựng liên quan
age
an
ant
anta
nt
ta
tag
w
wan
want
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…