ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ walnuts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng walnuts


walnut /'wɔ:lnət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả óc chó
  (thực vật học) cây óc chó
  gỗ cây óc chó

Các câu ví dụ:

1. Eating certain kinds of tree nuts, such as almonds, pecans, walnuts, hazelnuts and cashews, has been linked to a dramatically lower risk of colon cancer recurrence, researchers said Wednesday.


Xem tất cả câu ví dụ về walnut /'wɔ:lnət/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…