EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
walnut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
walnut
walnut /'wɔ:lnət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả óc chó
(thực vật học) cây óc chó
gỗ cây óc chó
← Xem thêm từ wally
Xem thêm từ walnut-tree →
Từ vựng liên quan
nu
nut
ut
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…