ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ walk-in

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng walk-in


walk-in

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <Mỹ> khá to, có thể bước vào (cái tủ ly, tủ quần áo )
  <Mỹ> có lối vào riêng (căn hộ)

Các câu ví dụ:

1. Patient flows are managed in a variety of ways such as walk-in, car-through and curbside clinics or by using mobile medical units.


Xem tất cả câu ví dụ về walk-in

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…