ex. Game, Music, Video, Photography

Patient flows are managed in a variety of ways such as walk-in, car-through and curbside clinics or by using mobile medical units.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ clinics. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Patient flows are managed in a variety of ways such as walk-in, car-through and curbside clinics or by using mobile medical units.

Nghĩa của câu:

clinics


Ý nghĩa

@clinic /'klinik/
* danh từ
- bệnh viện thực hành
- (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…