ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waggonage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waggonage


waggonage

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự chuyên chở bằng xe, tàu
  tiền chuyên chở
  đoàn tàu; dãy toa tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…