EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waggle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waggle
waggle /'wægl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag)
with a waggle of the head
→ lắc đầu
with a waggle of its tail
→ vẫy đuôi
động từ
(thân mật) (như) wag
← Xem thêm từ waggishness
Xem thêm từ waggles →
Từ vựng liên quan
w
wag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…