EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waggish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waggish
waggish /'wægiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nói đùa; tinh nghịch
waggish tricks
→ trò tinh nghịch
← Xem thêm từ wagging
Xem thêm từ waggishness →
Từ vựng liên quan
gi
is
sh
w
wag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…