ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Wage-wage sprial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Wage-wage sprial


Wage-wage sprial

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Vòng xoáy tiền công tiền công.
+ Xem Leap frogging.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…