EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wage-scale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wage-scale
wage-scale /'weidʤskeil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thang lương
← Xem thêm từ Wage round
Xem thêm từ wage-sheet →
Từ vựng liên quan
age
ale
cal
sc
scale
w
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…