EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Wage-rental ratio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Wage-rental ratio
Wage-rental ratio
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ số tiền công tiền thuê vốn.
← Xem thêm từ Wage rates
Xem thêm từ Wage restraint →
Từ vựng liên quan
age
at
en
ent
nt
ra
rat
ratio
re
ren
Rent
rent
rental
ta
ti
w
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…