ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Wage drift

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Wage drift


Wage drift

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mức trượt tiền công.
+ Việc tăng mức lương hiệu lực từng đơn vị đầu vào lao đọng theo thoả thuận nằm ngoài sự kiểm soát của các thủ tục về định mức lương.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…