ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Wage differentials

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Wage differentials


Wage differentials

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chênh lệc tiền công
+ Các mức Chênh lệc lương trung bình trả cho các lao động được phân chia theo nghành hoặc địa điểm làm việc hoặc theo màu da hoặ địa điểm của họ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…