EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Wage contour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Wage contour
Wage contour
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Vòng tiền công.
+ Một tập hợp các mức lương ở một số thị trường lao động nội bộ.
← Xem thêm từ Wage competition model
Xem thêm từ Wage contracts →
Từ vựng liên quan
age
co
con
cont
contour
nt
on
onto
ou
our
to
tour
w
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…