EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wadies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wadies
wadi /'wɔdi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sông ngòi chỉ có nước vào mùa mưa (ở các nước phương đông)
← Xem thêm từ wadi
Xem thêm từ wading →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
die
dies
w
wad
wadi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…