EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vulcanizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vulcanizes
vulcanize /'vʌlkənaiz/ (vulcanise) /'vʌlkənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lưu hoá (cao su)
← Xem thêm từ vulcanizer
Xem thêm từ vulcanizing →
Từ vựng liên quan
an
can
ni
v
vulcan
vulcanize
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…